Danh sách bài hát BTS, the Best

Trích từ Billboard Japan.[6]

Disc 1 (CD)
STTTựa đềThời lượng
1."Film Out" 
2."DNA" (phiên bản tiếng Nhật) 
3."Best of Me" (phiên bản tiếng Nhật) 
4."Lights" 
5."Blood Sweat & Tears" (phiên bản tiếng Nhật) 
6."Fake Love" (phiên bản tiếng Nhật) 
7."Black Swan" (phiên bản tiếng Nhật) 
8."Airplane Pt. 2" (phiên bản tiếng Nhật) 
9."Go Go" (phiên bản tiếng Nhật) 
10."Idol" (phiên bản tiếng Nhật) 
11."Dionysus" (phiên bản tiếng Nhật) 
12."Mic Drop" (phiên bản tiếng Nhật) 
Bonus Track
STTTựa đềThời lượng
13."Dynamite" 
Disc 2 (CD)
STTTựa đềThời lượng
1."Boy with Luv" (phiên bản tiếng Nhật) 
2."Stay Gold" 
3."Let Go" 
4."Spring Day" (phiên bản tiếng Nhật) 
5."On" (phiên bản tiếng Nhật) 
6."Don't Leave Me" 
7."Not Today" (phiên bản tiếng Nhật) 
8."Make It Right" (phiên bản tiếng Nhật) 
9."Your Eyes Tell" 
10."Crystal Snow" (phiên bản tiếng Nhật) 
Disc 3 (Blu-ray / DVD)
STTTựa đềThời lượng
1."Film out" (video âm nhạc) 
2."Stay Gold" (video âm nhạc) 
3."Lights" (video âm nhạc) 
4."Airplane Pt. 2" (phiên bản tiếng Nhật, video âm nhạc) 
5."Mic Drop" (phiên bản tiếng Nhật, video âm nhạc) 
6."Blood Sweat & Tears" (phiên bản tiếng Nhật, video âm nhạc) 
Disc 4
STTTựa đềThời lượng
1."hậu trường buổi chụp ảnh" 
2."Film Out" (hậu trường video âm nhạc) 
3."Stay Gold" (hậu trường video âm nhạc [Additional Edition]) 
4."Lights" (hậu trường video âm nhạc [Additional Edition]) 
5."Airplane Pt. 2" (phiên bản tiếng Nhật, hậu trường video âm nhạc [Additional Edition]) 
6."Mic Drop" (phiên bản tiếng Nhật, hậu trường video âm nhạc [Additional Edition]) 
7."Blood Sweat & Tears" (phiên bản tiếng Nhật, hậu trường video âm nhạc [Additional Edition])